Trong bức tranh năng lượng Việt Nam, Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) không chỉ là một doanh nghiệp sản xuất, nơi vận hành Nhà máy lọc dầu Dung Quất, mà còn là “điểm neo” an ninh năng lượng, là minh chứng cho khả năng tự chủ công nghệ và quản trị quy mô lớn. Hơn 16 năm đi vào hoạt động, từ những thách thức khởi đầu, công ty đang đứng trước ngưỡng cửa mới, tái cấu trúc để thích ứng với làn sóng chuyển dịch năng lượng toàn cầu.
Từ dự án thí điểm đến nền móng ngành lọc hóa dầu
Năm 2009, khi Nhà máy lọc dầu Dung Quất chính thức đi vào vận hành thương mại, không ít hoài nghi được đặt ra: liệu Việt Nam có đủ năng lực kỹ thuật, nhân lực và quản trị để duy trì một ngành công nghiệp vốn chỉ dành cho những cường quốc công nghệ? Trước đó, Việt Nam dù là quốc gia khai thác dầu thô nhưng phải phụ thuộc gần như hoàn toàn vào nhập khẩu sản phẩm xăng dầu thành phẩm.
Hơn 16 năm sau, câu trả lời đến từ chính kết quả sản xuất - kinh doanh của BSR. Nhà máy vận hành ổn định với công suất trung bình trên 6,5 triệu tấn dầu thô mỗi năm, có thời điểm vượt 110% công suất thiết kế. Doanh thu thường niên nhiều năm đạt trên 100.000 tỷ đồng, lợi nhuận tích lũy vượt hàng chục nghìn tỷ, và quan trọng hơn là trở thành nguồn thu ngân sách chủ lực cho tỉnh Quảng Ngãi, chiếm tới 70% tổng thu ngân sách địa phương.
Một quốc gia không thể độc lập chiến lược nếu để năng lượng phó mặc hoàn toàn cho thị trường quốc tế. BSR chính là câu trả lời Việt Nam đưa ra cho thách thức ấy.
Điều đáng chú ý, thành công của BSR không chỉ đo bằng con số. Nó còn nằm ở khả năng làm chủ công nghệ, từ vận hành, tối ưu hóa hệ thống thiết bị, đến cải tiến kỹ thuật và tự triển khai nhiều giải pháp nâng cao hiệu suất. Chính những kinh nghiệm này đã giúp BSR chuyển từ vị thế “đi thuê” kỹ sư quốc tế sang chỗ có thể đào tạo, cung cấp nhân lực chất lượng cao cho chính mình và cả ngành năng lượng Việt Nam.
Từ một dự án “thử nghiệm” mang tính rủi ro, BSR đã trở thành nền móng hình thành ngành lọc hóa dầu Việt Nam. Sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp này chứng minh một điều, khi được trao cơ hội, những kỹ sư Việt hoàn toàn có thể làm chủ một ngành công nghiệp phức tạp và then chốt.
BSR và bài toán hội nhập năng lượng & công nghệ
Nếu như giai đoạn 2009 - 2019 là thời kỳ BSR khẳng định khả năng vận hành ổn định, thì giai đoạn hiện nay đặt ra một thách thức mới: hội nhập vào dòng chảy toàn cầu của chuyển dịch năng lượng.
Thứ nhất, về sản phẩm. Xu thế tiêu chuẩn khí thải Euro V, Euro VI đã trở thành bắt buộc ở nhiều quốc gia. Để đáp ứng, BSR triển khai dự án nâng cấp, mở rộng Nhà máy lọc dầu Dung Quất với tổng vốn hơn 1,2 tỷ USD. Mục tiêu là tăng khả năng chế biến dầu thô nhập khẩu đa dạng hơn, sản xuất xăng dầu chất lượng cao, giảm phát thải. Đây là bước đi cần thiết để BSR duy trì thị phần trong bối cảnh cạnh tranh từ các nhà máy lọc dầu trong khu vực như Nghi Sơn (Thanh Hóa) hay các đối thủ từ Singapore, Hàn Quốc.
Thứ hai, về công nghệ quản trị. Thế giới đang bước vào thời kỳ của công nghiệp 4.0, nơi mà AI, IoT và Big Data đóng vai trò trung tâm. Với một nhà máy có quy mô hàng chục nghìn thiết bị, việc ứng dụng IoT để giám sát vận hành theo thời gian thực không chỉ tăng hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro sự cố. AI có thể dự đoán nhu cầu bảo dưỡng, tối ưu hóa lịch vận hành, thậm chí đưa ra khuyến nghị về phối trộn dầu thô để nâng cao lợi nhuận. BSR đã bắt đầu thử nghiệm một số mô hình quản trị thông minh, nhưng để bứt phá, cần một lộ trình đầu tư dài hạn, vừa về hạ tầng số, vừa về nguồn nhân lực kỹ thuật cao.
Thứ ba, về xu hướng năng lượng tái tạo. Dù nhiệm vụ trọng tâm của BSR là lọc hóa dầu, nhưng áp lực giảm dần nhiên liệu hóa thạch là không thể tránh khỏi. Thách thức đặt ra là làm sao doanh nghiệp có thể tham gia vào chuỗi giá trị năng lượng mới, từ hydro xanh, nhiên liệu sinh học đến các sản phẩm hóa dầu có giá trị gia tăng cao. Đây chính là cách để BSR không chỉ “theo kịp” mà còn “định vị” vai trò trong kỷ nguyên năng lượng mới.
Ý nghĩa vượt ra ngoài một doanh nghiệp
BSR đóng góp cho nền kinh tế Việt Nam hàng trăm nghìn tỷ đồng doanh thu, hàng chục nghìn tỷ lợi nhuận, hàng chục ngàn việc làm trực tiếp và gián tiếp. Nhưng ý nghĩa của BSR vượt xa những con số.
Trước hết, đó là yếu tố an ninh năng lượng. Trong những giai đoạn thị trường xăng dầu thế giới biến động, nguồn cung từ BSR đã góp phần ổn định giá cả trong nước, giảm áp lực nhập khẩu, từ đó giữ vững “nhịp tim” của nền kinh tế.
Kế đến là sự khẳng định về năng lực quốc gia. Một nhà máy lọc dầu không chỉ là tập hợp thiết bị, mà còn là sự hội tụ của tri thức, kỷ luật vận hành và khả năng phối hợp hàng chục nghìn chi tiết trong cùng một hệ thống. BSR chứng minh rằng Việt Nam không đứng ngoài dòng chảy công nghệ toàn cầu, mà hoàn toàn có thể tự đứng vững, thậm chí từng bước mở rộng sang lĩnh vực hóa dầu, hóa chất.
Từ chỗ “học vận hành”, BSR chuyển mình thành “chủ động tái đầu tư” – bước ngoặt để không bị bỏ lại trong cuộc đua khử carbon.
Sau cùng, giá trị lớn nhất có lẽ nằm ở niềm tin. Niềm tin rằng những dự án “không tưởng” vẫn có thể thành hiện thực; rằng từ một vùng đất nghèo Quảng Ngãi, Việt Nam đã dựng lên một biểu tượng công nghiệp tầm quốc gia; và rằng hành trình tự chủ năng lượng không phải giấc mơ xa vời, mà là kết quả của tầm nhìn dài hạn, quyết tâm chính trị và năng lực quản trị bài bản.
Tương lai của BSR không chỉ được đo bằng sản lượng lọc dầu, mà còn bằng khả năng thích ứng với thế giới đang thay đổi nhanh chóng, từ chuyển dịch năng lượng, biến động địa chính trị, cho đến cuộc cách mạng công nghệ. Nếu coi ngành năng lượng là “huyết mạch” của nền kinh tế, thì BSR chính là “trạm điều tiết” giữ cho dòng chảy ấy ổn định.
BSR đã đi từ biểu tượng “tự chủ lọc dầu đầu tiên” đến vị thế một doanh nghiệp năng lượng niêm yết lớn. Nhưng con đường phía trước không chỉ là sản xuất thêm vài triệu tấn xăng dầu, mà là tham gia chuyển dịch năng lượng toàn cầu với bản lĩnh nội lực và tầm nhìn công nghệ.
Hơn cả một doanh nghiệp, BSR là minh chứng rằng một quốc gia đang phát triển hoàn toàn có thể làm chủ những ngành công nghiệp phức tạp bậc nhất, miễn là có đủ tầm nhìn, sự kiên định và bản lĩnh để đi đến cùng. Và đó chính là giá trị bền vững nhất mà BSR mang lại cho Việt Nam.
Sau hơn 16 năm đi vào hoạt động, cho tới nay, Nhà máy sản xuất trên 96,4 triệu tấn sản phẩm; tổng doanh thu đạt hơn 1,7 triệu tỷ đồng; nộp NSNN hơn 230 ngàn tỷ đồng.