![]() |
Chỉ số niềm tin kinh doanh Quý I/2025 của EuroCham Việt Nam. |
Ghi nhận ở mức 64.6 trong Quý I/2025, chỉ số này cho thấy một sự ổn định tương đối, song vẫn tiềm ẩn những lo ngại đáng kể. Nhiều doanh nghiệp tham gia khảo sát đã nhấn mạnh rằng họ "đang chờ đợi động thái từ Washington", báo động một mối quan ngại trọng yếu trước những diễn biến toàn cầu có thể tác động đến môi trường kinh doanh.
Những kết quả này cần được cân nhắc trong bối cảnh thời gian cụ thể: Khảo sát BCI do Decision Lab thực hiện từ ngày 10 - 27/3/2025, trước khi Mỹ công bố các mức thuế quan đối ứng mới cũng như trước hàng loạt thay đổi nhanh chóng trong chính sách thương mại thế giới.
Thận trọng trước sóng gió toàn cầu
Những cải cách kinh tế và tái cấu trúc của Việt Nam đã tạo nền tảng vững chắc, giúp củng cố tâm lý tích cực trong cộng đồng doanh nghiệp vào thời điểm khảo sát. Các doanh nghiệp Châu Âu ghi nhận những bước tiến này và nhìn chung thể hiện quan điểm trung lập đến tích cực về môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, xu hướng dè chừng đã bắt đầu xuất hiện. Dự báo các cú sốc từ bên ngoài, đặc biệt là từ Washington vẫn hiện hữu, phản ánh tác động rõ rệt của các bất ổn thương mại quốc tế đến tâm lý nhà đầu tư.
Ông Bruno Jaspaert - Chủ tịch EuroCham nhận xét: “Kết quả khảo sát cho thấy hầu hết các doanh nghiệp Châu Âu không thể lường trước những biện pháp thuế quan quyết liệt như vậy. Họ vẫn đặt niềm tin vào khả năng ngoại giao khéo léo của Việt Nam trong việc điều hướng căng thẳng thương mại toàn cầu. Khoảng hai phần ba số doanh nghiệp tham gia khảo sát giữ quan điểm trung lập, không quá lạc quan nhưng cũng không quá lo ngại”.
Ông cũng lưu ý rằng khảo sát được thực hiện trước “Ngày Giải phóng” của Mỹ, tức trước khi Tổng thống Trump công bố các chính sách thuế đối ứng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc diễn giải dữ liệu trong bối cảnh thời gian cụ thể.
![]() |
Số liệu cho thấy chiến lược chuỗi cung ứng (+1%) và khả năng tiếp cận tài chính (+1%) đang ở mức gần như cân bằng, phản ánh một tâm lý đắn đo nhưng có phần tích cực đối với môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
Dẫu vậy, những lo ngại vẫn luôn tiềm tàng. 39% doanh nghiệp được khảo sát dự đoán chiến lược giá bao gồm biến động thuế quan và chi phí vận hành sẽ là thách thức lớn. Trong khi đó, 36% dự đoán nhu cầu thị trường và doanh thu sẽ gặp khó khăn từ mức trung bình đến đáng kể.
“Mặc dù vậy, phần lớn các doanh nghiệp vẫn chưa điều chỉnh chiến lược đầu tư hoặc tuyển dụng, phản ánh cách tiếp cận "chờ đợi và quan sát" trước những biến chuyển trong chính sách thương mại toàn cầu được dự báo nhưng chưa chắc chắn ở thời điểm khảo sát”, Chủ tịch EuroCham Bruno Jaspaert nhấn mạnh.
Lạc quan nhưng vẫn giữ quan điểm trung lập
Tâm lý kinh doanh của các doanh nghiệp Châu Âu tại Việt Nam trong Quý I/2025 có dấu hiệu cải thiện nhẹ so với các Quý IV/2024. 42% doanh nghiệp tham gia khảo sát giữ quan điểm trung lập về môi trường kinh doanh, cho thấy ưu tiên cảnh giác trước những thay đổi đang diễn ra trên thế giới.
“Chỉ số Niềm tin kinh doanh của quý này ghi lại một khoảnh khắc hiếm hoi ngay trước khi làn sóng thuế quan đổ ập xuống nền kinh tế toàn cầu. Doanh nghiệp vẫn giữ tâm lý ổn định nhưng cẩn trọng, lạc quan nhưng đề phòng”, ông Thue Quist Thomasen - CEO của Decision Lab nhận định.
“Dữ liệu cho thấy các doanh nghiệp Châu Âu tại Việt Nam, vào thời điểm đó, vẫn nín thở hồi hộp đợi tin tức chính thức, họ vẫn tin tưởng vào những yếu tố cốt lõi, nhưng ngày càng dè chừng với cơn bão được dự báo phía trước. Trong những thời điểm như vậy, một phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu và thực tế là quan trọng hơn bao giờ hết. Nó cho phép các lãnh đạo doanh nghiệp cắt giảm tiếng ồn bên ngoài và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng, chứ không phải suy đoán”, ông Thue Quist Thomasen nhận định thêm.
Tại thời điểm khảo sát, tăng trưởng kinh tế ổn định của Việt Nam cùng với dự báo GDP tích cực (được 37% số doanh nghiệp nhắc đến) cũng giúp phần nào giúp trấn an các nhà đầu tư. Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng đánh giá cao cơ hội thương mại và đầu tư (24%) cũng như sự phục hồi của chi tiêu tiêu dùng và du lịch (18%) như những tín hiệu tích cực.
Tuy nhiên, sự thận trọng vẫn là yếu tố chi phối tâm lý chung. Hơn một nửa số doanh nghiệp (52%) coi suy giảm kinh tế toàn cầu và biến động trong thương mại quốc tế là những mối lo ngại hàng đầu. Trong khi đó, 36% chỉ ra rằng sự không chắc chắn trong chính sách quản lý và quy định pháp lý đang kìm hãm triển vọng kinh doanh của họ.
Thực trạng và cải cách cần thiết để tăng cường sức hút đầu tư
Dù 68% lãnh đạo doanh nghiệp Châu Âu cho biết họ sẽ giới thiệu Việt Nam là điểm đến đầu tư thể hiện cam kết dài hạn của họ nhưng con số này đã giảm 7 điểm phần trăm so với Quý IV/2024, khi 75% bày tỏ sự tin tưởng tương tự. Điều này phản ánh sự cẩn trọng hơn của các doanh nghiệp Châu Âu trong cách nhìn nhận và tiếp cận môi trường đầu tư của Việt Nam.
Các doanh nghiệp tham gia khảo sát cũng chỉ ra một số lĩnh vực cần cải thiện để tăng cường sức hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà đầu tư nước ngoài, trong đó phát triển cơ sở hạ tầng (37%) được coi là ưu tiên hàng đầu. Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc tinh giản thủ tục hành chính (29%) nhằm giảm thiểu những rào cản quan liêu; nới lỏng quy trình cấp thị thực và giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài (24%); cũng như tăng cường tính minh bạch trong luật pháp và thực thi pháp luật (21%). Những ưu tiên này cho thấy các doanh nghiệp Châu Âu mong đợi những cải thiện rõ ràng hơn để củng cố niềm tin dài hạn của họ.
Rào cản hành chính và quy trình kém hiệu quả
Tương tự các báo cáo BCI trước đây, các thủ tục hành chính vẫn là thách thức lớn đối với doanh nghiệp Châu Âu tại Việt Nam. Những rào cản nghiêm trọng bao gồm thủ tục hành chính rườm rà, bộ máy quản lý cồng kềnh, thực thi pháp luật thiếu nhất quán và sự thiếu minh bạch trong quy định. Đặc biệt, quy trình cấp thị thực tiếp tục là một điểm nghẽn đáng kể, gây khó khăn cho cả người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động.
![]() |
Bên cạnh đó, vấn đề hoàn thuế giá trị gia tăng (VAT) vẫn là một trở ngại lớn, với 41% doanh nghiệp thỉnh thoảng hoặc thường xuyên gặp phải tình trạng chậm trễ. Trong số đó, 19% phải chờ từ 1- 3 tháng, và 16% phải chờ từ 6 -12 tháng. Ngoài ra, các trở ngại thủ tục khác như đăng ký đầu tư doanh nghiệp và hạn chế xuất nhập khẩu tại chỗ cũng tiếp tục cản trở hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
So với những năm trước, các doanh nghiệp Châu Âu ghi nhận sự tiến bộ của Việt Nam trong các lĩnh vực như cơ sở hạ tầng, kết nối công nghệ, và phát triển nguồn nhân lực. Tuy nhiên, hơn 70% doanh nghiệp được khảo sát cho biết họ nhận thấy ít hoặc thậm chí không có sự cải thiện nào về các điều kiện thị trường và đầu tư, quản lý chi phí, cũng như hiệu suất thủ tục hành chính. Điều này cho thấy Việt Nam cần phải nỗ lực hơn nữa để cải thiện môi trường kinh doanh.
![]() |
Cải cách bộ máy nhà nước và kỳ vọng thận trọng
Chiến dịch tinh giản bộ máy hành chính của Việt Nam nhận được những phản hồi trung lập đến lạc quan dè chừng từ cộng đồng doanh nghiệp Châu Âu. Dù đa số không kỳ vọng cải thiện ngay lập tức, nhiều doanh nghiệp bày tỏ hy vọng về những bước tiến rõ rệt vào năm 2026. Những cải thiện tích cực được mong đợi bao gồm chuyển đổi sang hệ thống nộp và phê duyệt hồ sơ điện tử (45%), đẩy nhanh thời gian xử lý thủ tục hành chính (26%), và trao quyền chủ động nhiều hơn cho chính quyền địa phương (25%).
Về đề xuất sáp nhập tỉnh, hơn 40% doanh nghiệp tin rằng những thay đổi này có thể giúp nâng cao hiệu quả hành chính và giảm bớt sự phức tạp trong quy định. Tuy nhiên, 55 - 63% vẫn chưa chắc chắn về tác động của quá trình này đối với kế hoạch đầu tư, mở rộng thị trường và chiến lược nhân sự. Đáng chú ý, 44% cho rằng hoạt động kinh doanh của họ sẽ hiệu quả hơn nếu Việt Nam giảm số lượng tỉnh xuống dưới 30, phản ánh mong muốn về một hệ thống quản trị tinh gọn hơn.
Kỹ lưỡng quan sát những thay đổi pháp lý sắp tới
Kỳ họp Quốc hội vào tháng 5/2025 dự kiến sẽ đưa ra những điều chỉnh đối với các luật như Luật Thuế tiêu thụ đặc iệt và Luật Quảng cáo, khiến nhiều doanh nghiệp giữ tâm thế theo dõi sát sao. Phần lớn các doanh nghiệp cho biết họ sẽ duy trì chiến lược ‘chờ và quan sát’ trước những thay đổi này.
Đối với Luật Dữ liệu mới, dự kiến có hiệu lực từ tháng 7/2025, tâm lý chung cũng đắn đo tương tự. Trong khi đa số các doanh nghiệp bày tỏ lập trường trung lập, 30% doanh nghiệp lo ngại về các thách thức tiềm tàng cao hơn 5 điểm phần trăm so với 25% doanh nghiệp nhìn thấy cơ hội tích cực. Những quan ngại chính liên quan đến các hạn chế trong chuyển dữ liệu xuyên biên giới, bao gồm tính phức tạp trong việc tuân thủ và gánh nặng hành chính (42%). Các vấn đề khác có mức độ quan ngại tương đương gồm quyền truy cập dữ liệu doanh nghiệp của Chính phủ (40%), hạn chế về xử lý và lưu trữ dữ liệu quốc tế (39%), và chi phí vận hành gia tăng do yêu cầu bản địa hóa dữ liệu (28%).
Thích ứng và hợp tác để vượt qua cơn bão thuế quan
Trong bối cảnh Việt Nam thực hiện các cải cách nội bộ và đối mặt với những thách thức bên ngoài, cộng đồng doanh nghiệp Châu Âu vẫn duy trì niềm tin thận trọng vào triển vọng phát triển của quốc gia.
“Sức bền của nền kinh tế Việt Nam không chỉ dựa vào những con số tăng trưởng, mà còn ở khả năng thích ứng cả về mặt cơ cấu nội bộ lẫn chiến lược đối ngoại trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động. Những thách thức mới liên tục xuất hiện, đòi hỏi sự gắn kết để biến khó khăn thành cơ hội”, Chủ tịch EuroCham Bruno Jaspaert phân tích.
Các doanh nghiệp Châu Âu từ lâu đã đánh giá cao sự linh hoạt của Việt Nam trong quan hệ quốc tế, điều này được củng cố qua cách tiếp cận tinh tế nhưng quyết đoán của Chính phủ trước những thách thức toàn cầu.
Chủ tịch Jaspaert cũng tái khẳng định: “Trước những biến động mới của cơn bão thuế quan, EuroCham cam kết đảm bảo rằng tiếng nói của cộng đồng doanh nghiệp châu Âu không chỉ được lắng nghe mà còn được hỗ trợ để vượt qua những chướng ngại này. Không chỉ dừng lại ở vận động chính sách, chúng tôi còn hướng đến việc thúc đẩy các giải pháp đồng hành cùng các nhà hoạch định chính sách để xây dựng một môi trường kinh doanh vừa cạnh tranh vừa bền vững. Con đường phía trước có thể đòi hỏi sự linh hoạt, nhưng một điều chắc chắn vẫn giữ nguyên: Việt Nam và Châu Âu cùng theo đuổi mục tiêu chung về khả năng phục hồi kinh tế và tăng trưởng lâu dài”.