e magazine
Ông Nguyễn Mạnh Cường: Tự động hóa ở Việt Nam như con thuyền muốn ra biển lớn nhưng bị vướng bởi ba mỏ neo chính

Công nghệ tự động hóa (TĐH) đang là chủ lực trong nền kinh tế cạnh tranh. Xu hướng công nghệ TĐH hiện nay trên thế giới, bức tranh toàn cảnh công nghệ TĐH tại Việt Nam hiện nay đang như thế nào? Với vai trò là một tổ chức xã hội nghề nghiệp, Hội Tự động hóa Việt Nam (VAA) cần làm gì để thúc đẩy phát triển công nghệ tự động hóa tại Việt Nam. Những chia sẻ của ông Nguyễn Mạnh Cường, Phó Tổng thư ký, Trưởng Văn phòng đại diện VAA tại Tp.HCM phần nào làm rõ những nội dung trên.

Trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ TĐH đóng vai trò quan trọng. Theo ông, trên thế giới hiện nay đang có những xu hướng công nghệ TĐH nào được triển khai?

Ngày xưa, tự động hóa thường gắn liền với dây chuyền sản xuất thép, xi măng hay robot hàn khung xe ô tô. Nhưng nay, khái niệm đã mở rộng: bất kỳ công nghệ nào giúp máy móc thay thế, hỗ trợ con người một cách thông minh đều là tự động hóa. Theo báo cáo McKinsey Technology Trends Outlook 2025, thị trường tự động hóa toàn cầu dự kiến tăng trưởng với tốc độ CAGR 12-15% nhờ tích hợp AI, hướng tới các hệ thống tự trị và bền vững.

Hãy hình dung một nhà máy không còn tiếng còi báo ca, mà hệ thống cảm biến và AI tự động điều chỉnh tốc độ sản xuất, dự báo bảo dưỡng. Đó là xu hướng toàn cầu, tôi dự đoán sẽ là megatrend (xu hướng lớn) trong thời gian tới, với các điểm nổi bật:

AI và học máy nâng cao: Máy không chỉ chạy mà còn học hỏi, dự báo hỏng hóc trước khi xảy ra, tích hợp generative AI để tối ưu hóa quy trình. Ví dụ, trong sản xuất, AI giúp tăng hiệu quả lên đến 20-30% nhờ phân tích dữ liệu thời gian thực.

IoT và dữ liệu lớn: Mỗi thiết bị là “hạt bụi biết nói”, tạo digital twin (bản sao số) cho toàn nhà máy, hỗ trợ hyperautomation (siêu tự động hóa) kết hợp RPA, ML và NLP để tự động hóa toàn diện.

Robot cộng tác và tự trị: Không thay thế hoàn toàn con người, cobot làm việc song song trong logistics, kho vận, với sự gia tăng an toàn và chính xác. Năm 2025, robotics tự trị sẽ thống trị, đặc biệt trong hướng tới net zero bằng cách giảm lãng phí năng lượng. Thế giới đang bước vào kỷ nguyên “máy tự học - tự vận hành - tự quyết định”, nơi tự động hóa không còn là ngành riêng mà là “dòng điện” chảy qua mọi lĩnh vực, từ sản xuất đến dịch vụ.

Xu hướng công nghệ được áp dụng phổ biến là gì, thưa ông?

Như đã trao đổi, tự động hóa giờ đây không chỉ là những cánh tay robot trong nhà máy ô tô mà đã len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống và sản xuất. Những công nghệ phổ biến nhất hiện nay là những “người hùng thầm lặng”, dễ triển khai, chi phí hợp lý, và mang lại hiệu quả tức thì. Các công nghệ như RPA, IoT, và MES đang dẫn đầu về mức độ áp dụng trên toàn cầu, với hơn 60% doanh nghiệp trong sản xuất và logistics sử dụng ít nhất một trong số này.

Cụ thể, tôi muốn nhấn mạnh ba công nghệ đang “thịnh hành” nhất:

RPA (Robotic Process Automation): Đây là “trợ lý số” tự động hóa các công việc lặp lại như nhập liệu, xử lý hóa đơn, hoặc quản lý kho. Ở Việt Nam, các doanh nghiệp lớn như VinFast hay Viettel đã dùng RPA để giảm 30 - 40% thời gian xử lý đơn hàng. SMEs cũng bắt đầu áp dụng, đặc biệt trong thương mại điện tử, để tự động hóa chăm sóc khách hàng.

IoT và edge computing: Mỗi cảm biến trong nhà máy, trang trại giờ là “hạt bụi biết nói”, gửi dữ liệu về đám mây hoặc xử lý ngay tại chỗ. Ở Lâm Đồng, các nông trại thông minh dùng cảm biến IoT để điều chỉnh ánh sáng, tưới nước, tăng năng suất hoa và rau sạch đến 25%. Edge computing (điện toán biên) giúp giảm độ trễ, đặc biệt ở các cảng biển như Cát Lái, nơi hệ thống tự động điều phối container.

MES (Manufacturing Execution Systems): Hệ thống này như “bộ não” của nhà máy, kết nối từ dây chuyền đến quản lý. Tại Bắc Ninh, các nhà máy sản xuất chip của Samsung sử dụng MES để giám sát thời gian thực, giảm 15% thời gian ngừng máy.

Những công nghệ này phổ biến vì chúng không đòi hỏi đầu tư quá lớn như robot tự trị, dễ tích hợp, và mang lại giá trị ngay. Ở Việt Nam, chúng đang là cầu nối đưa SMEs bước vào tự động hóa, từ nhà máy điện tử ở Thái Nguyên đến trang trại thông minh ở Đà Lạt. Với tốc độ tăng trưởng 8.55% CAGR của thị trường tự động hóa Việt Nam đến 2033, đây chính là những “con sóng” đưa chúng ta tiến gần hơn đến kỷ nguyên kinh tế số.

Như ông đã biết, để thực hiện mục tiêu chiến lược quốc gia của Việt Nam như công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nâng cao năng suất và phát triển kinh tế xanh, thông minh, tự động hóa là một trong công nghệ chủ lực tham gia vào quá trình này. Ông đánh giá như thế nào về mức độ áp dụng các xu hướng tự động hóa này tại Việt Nam so với các nước trong khu vực Đông Nam Á?

So với Singapore hay Malaysia, những nước dẫn đầu với hệ sinh thái tự động hóa, Việt Nam khởi đầu muộn hơn. Tuy nhiên, lợi thế của chúng ta là khả năng học hỏi và thích ứng nhanh chóng. Theo IMARC Group, thị trường tự động hóa công nghiệp Việt Nam dự kiến tăng trưởng CAGR 8.55% từ 2025 - 2033, cao hơn mức trung bình khu vực, nhờ FDI từ các ông lớn như Samsung, Intel,…

Ở Bắc Ninh, Thái Nguyên, dây chuyền sản xuất điện thoại và chip bán dẫn đạt mức tự động hóa ngang Hàn Quốc. Lâm Đồng áp dụng IoT và AI cho nông nghiệp chính xác, trong khi cảng Cát Lái sử dụng hệ thống quản lý tự động cho container.

Thị trường kho vận tự động hóa Đông Nam Á dự kiến đạt 1.46 tỷ USD vào 2030, với Việt Nam đóng góp đáng kể nhờ tăng trưởng 12.51% CAGR. Dù vậy, phải thẳng thắn, 98% doanh nghiệp Việt là SMEs, coi tự động hóa là “xa xỉ” do chi phí cao (một dây chuyền đóng gói có thể lên đến 10 tỷ đồng). Điều này tạo khoảng cách giữa các tập đoàn lớn và SMEs, khiến Việt Nam xếp sau Singapore nhưng vượt Thái Lan về tốc độ áp dụng robot.

Ông Nguyễn Mạnh Cường: Tự động hóa ở Việt Nam như con thuyền muốn ra biển lớn nhưng bị vướng bởi ba mỏ neo chính
Tự động hóa ở Việt Nam như con thuyền muốn ra biển lớn nhưng bị vướng bởi ba “mỏ neo” chính, cộng thêm các thách thức mới nổi năm 2025.

Trong kỷ nguyên mới của đất nước, Việt Nam đang đặt ra mục tiêu với những con số rất rõ ràng như đến 2045 trở thành nước phát triển có thu nhập cao; KH, CN, đổi mới sáng tạo (ĐMST), kinh tế số, kinh tế xanh là các động lực tăng trưởng mới. Đồng thời với đó là một loạt các nghị định vừa được Trung ương, Quốc hội và Chính phủ ban hành thúc đẩy phát triển KH, CN; ĐMST và chuyển đổi số quốc gia. Đây cũng là cơ hội cho công nghệ TĐH phát triển, nhưng cũng sẽ là thách thức. Theo ông, đâu là những thách thức cơ bản?

Tôi ví tự động hóa ở Việt Nam như con thuyền muốn ra biển lớn nhưng bị vướng bởi ba “mỏ neo” chính, cộng thêm các thách thức mới nổi năm 2025.

Nguồn lực doanh nghiệp hạn chế: SMEs thiếu vốn, kỹ sư giỏi và cơ chế tài chính. Theo World Economic Forum, tự động hóa có thể thay thế 85 triệu việc làm toàn cầu đến 2025, ở Việt Nam dẫn đến “khô hạn nhân tài” với nhu cầu IT tăng 50%

Thiếu liên kết: Viện nghiên cứu có kết quả nhưng chưa thương mại hóa, doanh nghiệp cần công nghệ mà không biết tìm đâu. Thêm vào đó, chi phí kiểm định quốc tế cao khiến nhiều sản phẩm “Made in Vietnam” chết yểu.

Nhận thức chưa đồng đều: Nhiều doanh nghiệp chỉ coi tự động hóa là “mua máy móc”, chưa thấy là chiến lược toàn diện. Năm 2025, thách thức lớn hơn là cạnh tranh với hàng Trung Quốc giá rẻ và chuyển dịch lao động do AI.

Ngoài ra, mất việc làm và nhu cầu đào tạo lại lao động là vấn đề cấp bách, đặc biệt trong kho vận tự động hóa.

Nhìn về bức tranh toàn cảnh lĩnh vực TĐH tại Việt Nam hiện nay, ông có nhận xét gì?

Bức tranh có hai mảng màu rõ nét:

• Các doanh nghiệp dày dạn kinh nghiệm, với vài chục năm hoạt động, đang là xương sống ngành, đóng góp vào tăng trưởng 12.4% CAGR thị trường tự động hóa Việt Nam đến 2030.

• Các startup trẻ, năng động, sáng tạo robot và phần mềm AI “Made in Vietnam”, đặc biệt trong lĩnh vực kho vận và sản xuất thông minh.

Tuy nhiên, cộng đồng thiếu “cú hích lớn”. Các nước như Nhật Bản có Shinkansen, Hàn Quốc có điện hạt nhân; Việt Nam cần dự án siêu lớn như đường sắt cao tốc Bắc-Nam hay trung tâm điện hạt nhân để kéo hệ sinh thái. Sự kiện như Automation World Vietnam 2025 đang giúp kết nối, nhưng cần thêm hợp tác quốc tế để nâng tầm.

Cộng đồng doanh nghiệp Tự động hóa tại Việt Nam: thuận lợi, khó khăn đan xen

Cộng đồng doanh nghiệp TĐH tại Việt Nam trong những năm gần đây phát triển khá nhanh về số lượng. Bên cạnh đó có những doanh nghiệp cũng đã vài chục năm hoạt động. Đây là lực lượng quan trọng thúc đẩy phát triển công nghệ, thị trường TĐH trong nước. Ông có đánh giá thuận lợi và khó khăn cho các doanh nghiệp này tại Việt Nam?

Như tôi đã nói trên về bức tranh có hai mảng màu rõ nét. Những khi nhìn sâu vào thì còn đó những khó khăn, cũng như nhiều cơ hội tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp TĐH hiện nay.

Thuận lợi: Thị trường 100 triệu dân, nguồn kỹ sư trẻ dồi dào (xếp top 7 toàn cầu về outsourcing phần mềm), và chính sách hỗ trợ như Nghị quyết 57-NQ/TW về đột phá phát triển KH, CN, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Nghị quyết 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế trong tình hình mới; Nghị quyết 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật; và Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân. Năm 2025, chuyển dịch chuỗi cung ứng từ Trung Quốc mang cơ hội FDI lớn, với thị trường logistics tự động hóa tăng CAGR 9.3%.

Khó khăn: Vẫn xoay quanh thiếu vốn, R&D, và chuẩn quốc tế. Doanh nghiệp chế tạo robot nhưng chi phí kiểm định cao, ý tưởng hay bị “chết yểu”. Thêm nữa, tăng chi phí lao động và “khô hạn nhân tài” IT làm phức tạp hóa, với nhu cầu tuyển dụng tăng 50%. Cạnh tranh từ hàng giá rẻ và rủi ro mất việc làm do tự động hóa là thách thức mới.

Ông Nguyễn Mạnh Cường: Tự động hóa ở Việt Nam như con thuyền muốn ra biển lớn nhưng bị vướng bởi ba mỏ neo chính

Với một thực tế như vậy, theo ông đâu là giải pháp?

Để bứt phá, cần theo 5 hướng chiến lược, kết hợp với các giải pháp cụ thể năm 2025.

Tập trung ứng dụng và sáng tạo: Không chỉ nhập khẩu, mà tùy chỉnh công nghệ từ nhu cầu địa phương, như AI trong nông nghiệp hoặc MES cho SMEs.

Hỗ trợ SMEs: Xây dựng Quỹ bảo lãnh công nghệ để vay vốn không rủi ro thế chấp, kết hợp đào tạo lại lao động để giảm tác động mất việc.

Hợp tác quốc tế: Đưa kỹ sư ra nước ngoài học, mời chuyên gia vào; tham gia sự kiện như EU-Vietnam Matchmaking 2025.

Dự án siêu lớn: Đường sắt cao tốc, điện hạt nhân làm “phòng thí nghiệm” rèn luyện công nghệ, thúc đẩy tự động hóa bền vững.

Thay đổi nhận thức: Xem tự động hóa là trụ cột cho kinh tế số, xanh, tri thức; áp dụng AI-driven solutions để tối ưu hóa.

VAA với vai trò và vị thế của một hội nghề nghiệp chuyên ngành TĐH, ông cho rằng Hội cần làm gì để biến cơ hội thành hiện thực, góp phần chung vào mục tiêu quốc gia?

Trong nhiều năm qua VAA đã làm nhiều việc vì mục tiêu này, thời gian tới VAA sẽ cần đánh giá lại phát huy những hoạt động truyền thống có hiệu quả, đưa ra giải pháp kế thừa và phát triển. Với xu thế và thách thức mới, cá nhân tôi thấy VAA cần bổ sung và làm mạnh về hai việc sau.

Cầu nối: Giữa doanh nghiệp, nhà nước, viện trường để thương mại hóa công nghệ; tổ chức diễn đàn như chuyên ngành tập hợp các chuyên gia toàn cầu về trao đổi, chia sẻ xu hướng, kiến nghị giải pháp và phải hướng tới phát triển bền vững.

Truyền lửa: Giúp SMEs bắt đầu từ nhỏ, như hệ thống quản lý kho hoặc AI chăm sóc khách hàng; kết nối quốc tế qua hội nghị lớn.

Chúng tôi tiếp tục tổ chức sự kiện, tham mưu chính sách, đồng hành doanh nghiệp. Khi tự động hóa trở thành tinh thần đổi mới, Việt Nam sẽ tạo dấu ấn trên bản đồ công nghệ toàn cầu, đặc biệt với vai trò trung tâm của VAA trong chuyển đổi số quốc gia.

Cảm ơn ông về những chia sẻ trên!

Nội dung và trình bày: Bảo Hà