![]() |
Trong lý luận kinh tế chính trị cổ điển, “lực lượng sản xuất” bao gồm toàn bộ công cụ lao động, kỹ thuật, tri thức khoa học và con người tham gia sản xuất; “quan hệ sản xuất” là toàn bộ những quan hệ sở hữu, quản lý và phân phối thành quả lao động. Khi lực lượng sản xuất phát triển đến một mức độ mới, nó sẽ xung đột với quan hệ sản xuất cũ, tạo ra yêu cầu tái cấu trúc toàn diện.
![]() |
| Ngày nay, AI đã trở thành một “tầng lao động mới” mang tính cấu trúc |
Kỷ nguyên số, đặc biệt từ năm 2023 khi AI tạo sinh bùng nổ, đã đưa khái niệm lực lượng sản xuất đến một bước ngoặt lịch sử chưa từng có. Nếu các cuộc cách mạng công nghiệp trước chỉ gia tăng “cơ bắp” (máy hơi nước, dây chuyền, tự động hóa cơ khí), thì AI tạo sinh can thiệp trực tiếp vào những lĩnh vực từng được coi là đặc quyền cuối cùng của con người: sáng tạo, phân tích phức hợp, ra quyết định chiến lược.
AI không còn là công cụ phụ trợ mà đã trở thành một “tầng lao động mới” mang tính cấu trúc.
Từ đây nảy sinh hàng loạt câu hỏi triết học chính trị: giá trị thặng dư do AI tạo ra thuộc về ai? Người lao động, những người cung cấp dữ liệu huấn luyện, ngữ cảnh và ý tưởng, có được chia sẻ phần giá trị đó không? Khi dữ liệu và thuật toán trở thành tư liệu sản xuất chủ đạo, mô hình sở hữu nào là công bằng và bền vững?
Nhìn từ học thuyết Marx, ta đang chứng kiến một mâu thuẫn mới: lực lượng sản xuất số dựa trên dữ liệu chung của hàng tỷ người dùng, nhưng quyền sở hữu lại tập trung cực độ vào một số tập đoàn Big Tech và các doanh nghiệp dữ liệu lớn trong nước. Đây là hình thức tích lũy tư bản số nguyên thủy hiện đại: tài nguyên chung (dữ liệu) bị “rào lại” thành tài sản tư mà không có cơ chế chia sẻ giá trị tương xứng. Nếu không kịp thời điều chỉnh, khoảng cách năng suất lao động và chất lượng sống của đại bộ phận người lao động sẽ ngày càng gia tăng, dẫn đến bất ổn xã hội lâu dài.
Chính trong bối cảnh khủng hoảng sở hữu này, việc tìm kiếm nguồn cảm hứng triết học ngoài phương Tây, đặc biệt Phật giáo nguyên thủy với các khái niệm vô ngã, duyên khởi, lợi hòa đồng quân trở nên cấp thiết, không phải để thay thế lý luận Marx, mà để bổ sung một “hệ điều hành đạo đức” giúp con người chủ động tái thiết kế quan hệ sản xuất thay vì chỉ bị công nghệ dẫn dắt.
Trong nhiều thập kỷ, tranh luận “máy móc và việc làm” chủ yếu xoay quanh lao động tay chân. AI tạo sinh đã phá vỡ giả định cuối cùng: lao động trí óc và sáng tạo cũng có thể bị thay thế một phần. AI hiện có thể viết bản nháp hợp đồng, tóm tắt tài liệu hàng nghìn trang, đề xuất chiến lược marketing, lập trình module cơ bản, thậm chí soạn kịch bản truyền thông với chất lượng chấp nhận được. Tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam, AI đã được tích hợp sâu vào quy trình làm việc, không chỉ hỗ trợ mà thực sự thay thế một phần khối lượng lao động nhận thức.
Tuy nhiên, cần một cái nhìn biện chứng để tránh rơi vào hai cực đoan: thần thánh hóa hoặc phủ nhận AI.
Thứ nhất, AI giống lao động người ở chỗ thực hiện các tác vụ tạo ra giá trị sử dụng (báo cáo, mã code, thiết kế,…) và được “trả công” gián tiếp qua chi phí hạ tầng, bản quyền, thuê bao.
Thứ hai, AI khác lao động người ở chỗ không có nhu cầu sinh hoạt, không có quyền thương lượng tập thể, không có ý thức khổ-vui, do đó không phải là chủ thể đạo đức theo nghĩa truyền thống. Giá trị mà AI tạo ra thực chất là kết tinh từ tri thức, dữ liệu và lao động trước đó của hàng triệu con người là hiện thân mới của tư bản tri thức chứ không phải một “giai cấp mới”.
Chính sự lai ghép này buộc chúng ta phải đọc lại các khái niệm cổ điển: tiền lương, giá trị thặng dư, tích lũy tư bản trong kỷ nguyên số.
Ở tầng sâu hơn, dữ liệu đã trở thành “tư liệu sản xuất chủ đạo” mới. Trong kinh tế nông nghiệp là đất đai, trong kinh tế công nghiệp là máy móc, nhà xưởng, thì trong kỷ nguyên AI, dữ liệu và thuật toán đang chiếm vị trí trung tâm. Nhưng dữ liệu không tự nhiên xuất hiện; nó được sinh ra từ hành vi, giao dịch, tương tác của hàng tỷ cá nhân và tổ chức. Tuy nhiên, phần lớn giá trị thặng dư lại được tập trung vào tay một số “chủ đất số”, các nền tảng công nghệ.
Theo Shoshana Zuboff (Zuboff, S. (2019). The Age of Surveillance Capitalism: The Fight for a Human Future at the New Frontier of Power), đây chính là bản chất của chủ nghĩa tư bản giám sát: một cấu trúc kinh tế mới dựa trên việc chiếm đoạt, dự báo và điều khiển hành vi con người trong khi những người bị giám sát hầu như không có tiếng nói trong việc thiết kế hệ thống. Tại Việt Nam, nguy cơ này càng lớn khi phần lớn dữ liệu dân cư, y tế, giáo dục đang nằm trong tay nhà nước và một số tập đoàn lớn, trong khi cơ chế chia sẻ giá trị cho người dân, nguồn gốc của dữ liệu, vẫn còn rất mờ nhạt.
![]() |
| Viettel-post đẩy mạnh ứng dụng robot phân loại hàng hóa nâng cao chất lượng dịch vụ |
Chuyển đổi số không chỉ đưa công nghệ vào doanh nghiệp, mà tái sắp xếp toàn bộ cấu trúc quyền lực. Có thể nhận diện ít nhất ba tầng quyền lực mới:
Quyền lực nền tảng (platform power): Doanh nghiệp sở hữu nền tảng, dữ liệu và thuật toán lõi chi phối toàn bộ chuỗi giá trị; các doanh nghiệp nhỏ trở thành “người làm thuê số” trên nền tảng của họ.
Quyền lực thuật toán (algorithmic management): Phân ca, đánh giá năng suất, phân bổ việc làm được giao cho thuật toán; người lao động ít có cơ hội tranh luận vì thuật toán được xem là “khách quan”.
Quyền lực giám sát (surveillance power): Log, camera, theo dõi hoạt động trên máy tính biến nơi làm việc thành không gian bị quan sát liên tục.
Những tầng quyền lực này có hai mặt. Mặt tích cực: giảm gian lận, tăng hiệu quả, minh bạch hơn nếu được thiết kế tốt. Mặt tiêu cực: tạo ra bất bình đẳng vô hình, phân biệt đối xử ngầm (giới, tuổi, vùng miền), căng thẳng tâm lý gia tăng.
Tại Việt Nam, tự động hóa đang diễn ra rất nhanh trong dịch vụ, tài chính, sản xuất. Báo cáo của Tổng cục Thống kê (9/2025) cho thấy 580.000 lao động khu vực chính thức bị mất việc hoặc giảm giờ làm do AI và robot trong giai đoạn 2022-2025. Hệ thống đào tạo lại còn chậm, dẫn đến nguy cơ “hai tầng lao động”: tầng tinh hoa số hưởng lợi và tầng lao động dễ bị đào thải, đặc biệt trong khu vực phi chính thức.
Một nguy cơ khác là sự tự nhiên hóa bất bình đẳng thông qua dữ liệu. Thực chất mọi hệ thống đo lường đều mang thiên kiến của người thiết kế. Công nghệ có thể giảm tham nhũng vặt, nhưng cũng có thể trở thành công cụ tập trung quyền lực tinh vi hơn nếu thiếu khung pháp lý và đối trọng xã hội mạnh mẽ.
Ba khái niệm cốt lõi của Phật giáo nguyên thủy có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh AI: vô ngã (anattā), duyên khởi (paṭiccasamuppāda), và tiến trình Giới - Định - Tuệ.
Trong hai thập kỷ qua, các tập đoàn lớn trên thế giới và gần đây tại Việt Nam đã đưa “chánh niệm nơi công sở” vào chương trình đào tạo nhân sự. Mặt tích cực: giảm stress, tăng tập trung, môi trường lắng nghe hơn. Tuy nhiên, nhiều nhà nghiên cứu phê phán hiện tượng McMindfulness (McDonald Mindfulness) tạm gọi là “chánh niệm hời hợt”: chánh niệm bị cắt rời khỏi Giới và Tuệ, biến thành kỹ thuật tăng năng suất để người lao động “hít thở sâu chấp nhận áp lực” mà không được trao công cụ chất vấn cấu trúc bất công.
Phật giáo nguyên thủy không dừng ở việc “làm dịu” khổ đau cá nhân; nó chỉ rõ nguồn gốc khổ đau (tham - sân - si, chấp thủ) và con đường chuyển hóa. Áp dụng vào doanh nghiệp, chánh niệm phải đi kèm câu hỏi cấu trúc: chính sách dữ liệu, mô hình kinh doanh, cách phân phối lợi ích hiện tại có đang nuôi dưỡng tham - sân - si tập thể hay không?
Cần phân biệt rõ hai tầng:
- Chánh niệm cá nhân: quan sát thân - thọ - tâm - pháp.
- Chánh niệm cấu trúc: tổ chức cùng quán chiếu chính sách, quy trình, KPI dưới ánh sáng vô ngã và duyên khởi.
Chỉ khi hai tầng này đồng hành, Phật giáo mới thực sự góp phần tái lập quan hệ sản xuất chứ không chỉ “làm mềm” nó.
![]() |
Vòng tròn thứ nhất: Lãnh đạo và đội nhóm
Tứ niệm xứ được “dịch” sang ngôn ngữ quản trị hiện đại:
- Quán thân → Chú ý sức khỏe thể chất, nhịp độ dự án, tránh “đốt người” vì deadline.
- Quán thọ → Nhận diện cảm xúc tập thể (mệt mỏi, lo âu, hưng phấn) để can thiệp kịp thời.
- Quán tâm → Quan sát động cơ ra quyết định của lãnh đạo (tham vọng cá nhân hay lợi ích chung?).
- Quán pháp → Soi chiếu KPI, chính sách dưới ánh sáng nhân - quả, vô thường.
Lục hòa trong Tăng đoàn được áp dụng như nguyên lý xây dựng đội nhóm AI:
- Thân hòa đồng trú → Phối hợp nhịp nhàng, không cát cứ phòng ban.
- Khẩu hòa vô tranh → Văn hóa tranh luận tôn trọng.
- Ý hòa đồng duyệt → Thống nhất mục tiêu chung.
- Giới hòa đồng tu → Chia sẻ bộ nguyên tắc đạo đức dữ liệu & AI.
- Kiến hòa đồng giải → Minh bạch thông tin, tránh độc quyền tri thức.
- Lợi hòa đồng quân → Chia sẻ lợi ích công bằng (cổ phần, thưởng AI, quỹ đào tạo lại).
Để nguyên tắc “lợi hòa đồng quân” không dừng lại ở khẩu hiệu hay sự “ban ơn” tùy hứng của giới chủ, cần một cơ chế thực thi mang tính cấu trúc và bất biến. Trong kỷ nguyên số, blockchain và hợp đồng thông minh (smart contracts) chính là công cụ kỹ thuật để “luật hóa” các cam kết đạo đức này.
Vòng tròn thứ hai: Cấu trúc tổ chức và quản trị thuật toán
Tinh thần vô ngã được áp dụng để giảm thiên kiến thuật toán:
- Đa dạng hóa đội ngũ phát triển (giới, vùng miền, trình độ học vấn).
- Công khai các giả định thiết kế quan trọng.
- Thiết lập cơ chế khiếu nại và điều chỉnh liên tục.
“Bộ giới cho AI” (nội bộ tự nguyện):
- Không phát triển AI thao túng trẻ em, gây nghiện, vũ khí tự trị.
- Minh bạch tối thiểu với người dùng và nhân viên.
Vòng tròn thứ ba: Tài sản dữ liệu chung (Data Commons) và quan hệ sở hữu
Dữ liệu mang bản chất duyên khởi: không có người dùng → không có dữ liệu; không có doanh nghiệp → không khai thác được; không có hạ tầng công cộng → không có môi trường sống. Do đó, sở hữu tuyệt đối là phi lý.
Đây là sự kết hợp giữa tư duy duyên khởi và công nghệ:
+ Minh bạch hóa (Right Speech/Communication): Mọi đóng góp dữ liệu và dòng tiền đều được ghi lại trên chuỗi khối (ledger) không thể sửa đổi, ngăn chặn việc gian lận sổ sách để trốn tránh chia sẻ lợi nhuận.
+ Tự động hóa công bằng (Right Action): Loại bỏ lòng tham con người khỏi quy trình phân phối. Khi quan hệ sản xuất được mã hóa bằng thuật toán (Code as Law), sự công bằng trở thành mặc định của hệ thống thay vì là một lựa chọn đạo đức.
Như vậy, công nghệ không chỉ tạo ra của cải (lực lượng sản xuất) mà còn cung cấp công cụ để cưỡng chế sự công bằng (quan hệ sản xuất), hiện thực hóa tư tưởng “tài sản không thuộc về một cái ngã riêng biệt” của Phật giáo một cách khoa học nhất.
AI đang đẩy lực lượng sản xuất của nhân loại lên một bậc chưa từng có. Nhưng lịch sử cho thấy điều quyết định không phải công nghệ, mà là cách con người tái tổ chức quan hệ sản xuất: ai sở hữu, ai hưởng lợi, ai gánh rủi ro.
Phật giáo nguyên thủy không đưa ra mô hình kinh tế sẵn có, nhưng cung cấp “hệ điều hành tinh thần”:
- Vô ngã nhắc lãnh đạo không đồng nhất mình với quyền lực và tài sản.
- Duyên khởi khẳng định mọi lợi nhuận đều từ mạng lưới tương thuộc.
- Giới - Định - Tuệ là ba câu hỏi thử thách mọi thiết kế hệ thống: Có gây hại không? Có làm mê muội thêm không? Có tăng trưởng trí tuệ và từ bi không?
![]() |
| Điều quyết định không phải công nghệ, mà là cách con người tái tổ chức quan hệ sản xuất |
Thực hiện: Nguyễn Mạnh Cường
Chuyên gia Đổi mới sáng tạo
Đồ họa: Hà Anh