Cách giảm thiểu các kết quả dương tính giả trong kiểm soát chất lượng sử dụng trí tuệ nhân tạo |
![]() |
Biểu đồ kiểm soát quy trình đảm bảo sự xuất sắc trong sản xuất |
Six Sigma là một phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu để giảm thiểu sai lỗi và cải tiến quy trình. Biểu đồ kiểm soát là một phần quan trọng trong các dự án Six Sigma vì chúng cung cấp phản hồi theo thời gian thực về năng lực quy trình, hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên dữ liệu và từ đó xác định được những điểm còn có thể cải thiện. Trong sản xuất, các biểu đồ này hữu ích trong việc đạt chất lượng sản phẩm, giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất.
Biểu đồ kiểm soát là gì?
Biểu đồ kiểm soát là công cụ thống kê dùng để nghiên cứu hành vi của một quy trình theo thời gian (Hình 1). Chúng hữu ích trong việc phân biệt giữa biến động ngẫu nhiên hay bình thường của quy trình (còn gọi là biến động nguyên nhân phổ biến) và biến động nguyên nhân đặc biệt, tức là những sự kiện bất thường cần được điều chỉnh.
![]() |
Hình 1: Biểu đồ kiểm soát X-bar |
Biểu đồ kiểm soát được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Chúng được áp dụng trong chăm sóc sức khỏe, ngành dịch vụ, quản lý chuỗi cung ứng và kiểm soát chất lượng trong sản xuất.
Thành phần của biểu đồ kiểm soát
Các thành phần của biểu đồ kiểm soát bao gồm: các điểm dữ liệu, đường trung tâm (CL), giới hạn kiểm soát trên (UCL), giới hạn kiểm soát dưới (LCL), trục thời gian và phép tính giới hạn kiểm soát. Điểm dữ liệu là các ký hiệu biểu thị dữ liệu quy trình tại những thời điểm khác nhau. Đường trung tâm (CL) là thước đo thống kê của trung tâm tập dữ liệu - tức giá trị trung bình, cho biết vị trí của quy trình. Một điểm được coi là ngoài kiểm soát nếu nằm trên UCL; một điểm cũng được coi là ngoài kiểm soát nếu nằm dưới LCL.
Trục thời gian cho thấy các mốc thời gian khác nhau khi dữ liệu được thu thập theo trình tự. Cuối cùng, các phép tính giới hạn kiểm soát thường được đặt ở mức ±3 độ lệch chuẩn so với giá trị trung bình để bao quát biến động tự nhiên.
Các loại biểu đồ kiểm soát
Có hai loại biểu đồ kiểm soát: biểu đồ biến số và biểu đồ thuộc tính. Biểu đồ biến số được dùng cho dữ liệu có thể đo lường, bao gồm: Biểu đồ X-bar và R (giá trị trung bình và khoảng dao động), biểu đồ X-bar và S (giá trị trung bình và độ lệch chuẩn), biểu đồ I-MR (cá thể và khoảng dao động di động).
Biểu đồ thuộc tính được dùng cho dữ liệu có thể đếm, bao gồm: biểu đồ P (tỷ lệ sản phẩm lỗi), biểu đồ NP (số lượng sản phẩm lỗi), biểu đồ C (số khuyết tật trên mỗi đơn vị), biểu đồ U (số khuyết tật trên mỗi đơn vị với kích thước mẫu thay đổi).
Cách thức hoạt động của biểu đồ kiểm soát
Biểu đồ kiểm soát giám sát quy trình một cách liên tục và cảnh báo cho nhân viên về những điều kiện không điển hình của quy trình. Chúng hỗ trợ nhận diện xu hướng, sự dịch chuyển hoặc các mẫu lặp lại, vốn là dấu hiệu cho thấy có một điểm thay đổi - có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Cách tiếp cận này mang tính phòng ngừa, hướng tới việc tránh khuyết tật trước khi chúng xảy ra, để quy trình trở nên ổn định và có thể dự đoán được.
Xây dựng biểu đồ kiểm soát bao gồm việc lựa chọn và hiểu rõ quy trình cần giám sát cùng các đặc điểm của nó. Sau đó, dữ liệu phải được thu thập - đủ nhiều để thiết lập một đường cơ sở. Tiếp theo, tính toán các tham số thống kê bằng cách tìm giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và giới hạn kiểm soát.
Bước kế tiếp là vẽ biểu đồ dữ liệu. Biểu diễn các giá trị theo chuỗi thời gian và vẽ các giới hạn kiểm soát. Sau đó, tiến hành phân tích xu hướng: tìm kiếm các mẫu, tín hiệu và biến động có thể cho thấy sự thay đổi trong quy trình. Nếu có bất thường, cần đưa ra hành động khắc phục. Khi cần thiết, hãy tìm nguyên nhân gốc rễ và thực hiện giải pháp phù hợp.
Diễn giải biểu đồ kiểm soát bằng cách quan sát cách dữ liệu được biểu diễn và hiểu nó liên hệ thế nào với quy trình. Nếu quy trình ổn định, các điểm dữ liệu sẽ nằm trong giới hạn kiểm soát mà không xuất hiện mẫu hay xu hướng bất thường. Một quy trình mất kiểm soát sẽ có các điểm dữ liệu nằm ngoài giới hạn kiểm soát, báo hiệu vấn đề tiềm ẩn. Cũng cần chú ý đến các mẫu không ngẫu nhiên: xu hướng, chu kỳ hoặc các mẫu lặp lại, vì chúng có thể chỉ ra một nguyên nhân tiềm ẩn cần điều tra. Ngoài ra, cần để ý đến sự dịch chuyển đột ngột. Một thay đổi lớn trong giá trị trung bình của quy trình cho thấy có thể tồn tại tác động bên ngoài hoặc một sự thay đổi căn bản trong hệ thống.
Ưu, nhược điểm của biểu đồ kiểm soát
Lợi ích của việc sử dụng biểu đồ kiểm soát gồm có:
Tuy nhiên, bên cạnh lợi ích, việc sử dụng biểu đồ kiểm soát cũng có một số hạn chế:
Kết luận
Biểu đồ kiểm soát là công cụ hữu ích trong việc kiểm soát và cải thiện hiệu suất quy trình ở hầu hết các ngành công nghiệp. Chúng có giá trị trong việc giám sát tính ổn định của quy trình - yếu tố then chốt đối với bất kỳ tổ chức nào mong muốn đạt chất lượng, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Mặc dù việc triển khai và diễn giải biểu đồ có thể gặp một số khó khăn, nhưng lợi ích rõ ràng lớn hơn hạn chế và do đó, biểu đồ kiểm soát là một phần quan trọng của hệ thống quản lý chất lượng dựa trên dữ liệu.
Theo automation.com
Đình Minh