Tiêu chuẩn thực phẩm sạch
Những năm qua, nhờ sự phát triển của Internet, truyền thông đại chúng và mạng xã hội thường xuyên đưa tin về các vụ vi phạm an toàn thực phẩm, gia tăng bệnh tật do thực phẩm không an toàn, tạo tâm lý cảnh giác trong cộng đồng khiến người dân chú trọng hơn đến việc lựa chọn thực phẩm sạch, không chứa hóa chất độc hại.
Người Việt, đặc biệt là giới trẻ, ngày càng chú ý đến lối sống lành mạnh, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Họ sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm thực phẩm sạch, hữu cơ, dù giá thành cao hơn. Đặc biệt khi Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu nông sản, các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm từ các thị trường quốc tế (như Mỹ, EU, Nhật Bản) đã thúc đẩy sản xuất thực phẩm sạch trong nước.
Mặc dù Nhà nước đã ban hành nhiều quy định về quản lý an toàn thực phẩm, tăng cường kiểm tra, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, nhưng thực tế, do lợi nhuận mà nhiều cá nhân, doanh nghiệp vẫn bất chấp thủ đoạn đưa ra thị trường các loại thực phẩm độc hại. Người tiêu dùng không dễ để tiếp cận với các sản phẩm đạt chuẩn an toàn, minh bạch nguồn gốc.
Tiêu chuẩn thực phẩm sạch là các quy định và tiêu chí cụ thể để đánh giá chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm. Các tiêu chuẩn này nhằm đảm bảo rằng thực phẩm không chứa các chất độc hại, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và đáp ứng các yêu cầu về môi trường và truy xuất nguồn gốc.
Cùng tìm hiểu về một số tiêu tiêu chuẩn đang thịnh hành hiện nay. Tiêu chuẩn VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) quy định các tiêu chí như sau: Thực phẩm an toàn phải không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, hoặc chất hóa học vượt ngưỡng cho phép. Trong sản xuất thực phẩm phải sử dụng hợp lý tài nguyên nước, đất và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Bảo đảm quyền lợi cho người lao động và an toàn lao động trong quá trình sản xuất. Phải ghi chép chi tiết quá trình sản xuất để dễ dàng truy xuất nguồn gốc khi cần.
Tiêu chuẩn GlobalGAP tương tự như VietGAP nhưng có phạm vi quốc tế, giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản. Tiêu chuẩn này nhấn mạnh việc giảm thiểu rủi ro từ thuốc bảo vệ thực vật, đảm bảo môi trường bền vững và sử dụng lao động hợp pháp.
Tiêu chuẩn hữu cơ (Organic) bao gồm các tiêu chí không sử dụng hóa chất tổng hợp: Bao gồm phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, và chất kích thích tăng trưởng. Bảo vệ đa dạng sinh học: Sử dụng luân canh, phân bón tự nhiên, và các biện pháp sinh học để cải thiện đất và bảo vệ môi trường. Phải được các tổ chức quốc tế hoặc trong nước chứng nhận như USDA Organic, EU Organic, hoặc PGS Việt Nam.
Tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) bao gồm việc xác định và kiểm soát các nguy cơ tiềm tàng trong suốt chuỗi sản xuất thực phẩm, thiết lập các quy trình kiểm tra để đảm bảo an toàn thực phẩm. Tiêu chuẩn ISO 22000 là hệ thống quản lý an toàn thực phẩm quốc tế, kết hợp các nguyên tắc của HACCP và các yêu cầu về quản lý chất lượng.
Tiêu chuẩn Codex Alimentarius là bộ tiêu chuẩn quốc tế do FAO và WHO xây dựng để hướng dẫn sản xuất, chế biến, và kinh doanh thực phẩm an toàn trên toàn cầu.
Ý nghĩa của các tiêu chuẩn nói trên là đảm bảo thực phẩm an toàn cho sức khỏe, giúp người tiêu dùng yên tâm khi sử dụng, hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu, nâng cao giá trị và cạnh tranh của sản phẩm cũng như bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
Khi mua thực phẩm, nên ưu tiên các sản phẩm có nhãn chứng nhận từ các tổ chức uy tín để đảm bảo đạt các tiêu chuẩn thực phẩm sạch.
Sản phẩm OCOP (One Commune, One Product) là chương trình phát triển kinh tế nông thôn được triển khai rộng rãi tại Việt Nam nhằm thúc đẩy sản xuất các sản phẩm địa phương độc đáo, có chất lượng cao. Tuy nhiên, không phải tất cả sản phẩm OCOP đều được coi là thực phẩm sạch nếu xét theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt.
Sản phẩm OCOP tập trung vào giá trị văn hóa, kinh tế và chất lượng tổng thể, phù hợp với nhu cầu thị trường. Còn thực phẩm sạch chú trọng vào việc không sử dụng hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng. OCOP không đồng nghĩa hoàn toàn với thực phẩm sạch, nhưng nhiều sản phẩm OCOP có thể đáp ứng tiêu chuẩn sạch nếu tuân thủ các quy trình an toàn nghiêm ngặt.
Để được chứng nhận OCOP, sản phẩm phải đáp ứng một số tiêu chí như: Chất lượng sản phẩm phải đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, nhưng không nhất thiết phải theo các tiêu chuẩn như VietGAP hay hữu cơ. Sản phẩm mang nét đặc trưng văn hóa, truyền thống của địa phương. Quy trình sản xuất phải được kiểm soát để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Sản phẩm OCOP có thể đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cơ bản nhưng không bắt buộc phải là thực phẩm hữu cơ hoặc đạt chứng nhận VietGAP, GlobalGAP. Nhiều sản phẩm OCOP, như rau sạch, gạo hữu cơ, hay trà xanh sản xuất theo quy trình VietGAP hoàn toàn có thể được coi là thực phẩm sạch. Ví dụ, gạo ST25 là một sản phẩm OCOP nổi bật, đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm, có thể xem là thực phẩm sạch.
Xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, bền vững
Để có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về độ an toàn và chất lượng thực phẩm, xu hướng tất yếu là đầu tư cho một nền nông nghiệp hiện đại - nông nghiệp công nghệ cao (NNCNC). NNCNC đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, là sự kết hợp các phương pháp sản xuất hiện đại với công nghệ tiên tiến nhằm tối ưu hóa sản lượng, chất lượng và hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp. NNCNC đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm sạch, an toàn và bền vững.
Đặc điểm của nông nghiệp công nghệ cao là ứng dụng công nghệ tiên tiến như cảm biến IoT, trí tuệ nhân tạo (AI), tự động hóa và công nghệ sinh học để quản lý và giám sát cây trồng, vật nuôi. Giảm sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu hóa học; thay vào đó là các sản phẩm hữu cơ và công nghệ sinh học để bảo vệ môi trường. Tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, kháng bệnh tốt, và phù hợp với điều kiện tự nhiên từng khu vực. Sản phẩm từ NNCNC có thể truy xuất nguồn gốc, được sản xuất trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt.
Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích phát triển NNCNC, như Nghị quyết số 19-NQ/TW và các chương trình tín dụng ưu đãi dành cho các doanh nghiệp, hợp tác xã hoạt động trong lĩnh vực này. Các mô hình NNCNC đã phát triển mạnh mẽ ở các tỉnh như Lâm Đồng, Đồng Nai, và TP. Hồ Chí Minh.
Trồng trọt và chăn nuôi trong mô hình NNCNC đòi hỏi việc áp dụng các phương pháp hiện đại, công nghệ tiên tiến nhằm tối ưu hóa năng suất, chất lượng và bảo vệ môi trường.
Theo đó, yêu cầu đối với trồng trọt công nghệ cao là sử dụng các giống có năng suất cao, kháng bệnh tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai từng vùng. Sử dụng công nghệ nhà kính, nhà lưới để kiểm soát được các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, giảm thiểu tác động của thời tiết. Áp dụng hệ thống tưới tiêu hiện đại như công nghệ tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa kết hợp cảm biến đo độ ẩm đất để tiết kiệm nước và phân bón. Ứng dụng hệ thống cảm biến giúp theo dõi, kiểm soát các chỉ số môi trường; sử dụng AI để dự báo thời tiết, phân tích dữ liệu trồng trọt. Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, trong đó ưu tiên các sản phẩm sinh học, hữu cơ, thân thiện với môi trường.
Yêu cầu đối với chăn nuôi công nghệ cao trước hết là chọn giống vật nuôi. Giống vật nuôi phải có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt, phù hợp với điều kiện chuồng trại và môi trường. Hệ thống chuồng trại hiện đại, được thiết kế để đảm bảo thông gió, ánh sáng, và nhiệt độ phù hợp, sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Hệ thống cho ăn, uống nước và thu gom chất thải được tự động hóa để giảm chi phí lao động và tối ưu hóa quy trình. Quản lý môi trường chăn nuôi, kiểm soát chất thải, mùi hôi bằng công nghệ xử lý sinh học; giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Sử dụng công nghệ cảm biến hoặc chip theo dõi để giám sát tình trạng sức khỏe vật nuôi, phát hiện bệnh sớm.
Lợi ích của trồng trọt và chăn nuôi công nghệ cao là tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, tiết kiệm tài nguyên như nước, đất và nhân công, giảm thiểu rủi ro từ biến đổi khí hậu và dịch bệnh và đáp ứng nhu cầu thực phẩm sạch, an toàn.
Việc triển khai NNCNC đòi hỏi vốn đầu tư lớn, cần hỗ trợ từ nhà nước hoặc các chính sách tín dụng ưu đãi. Yêu cầu chung đối với một nền NNCNC là phải có một đội ngũ kỹ thuật viên, chuyên gia được đào tạo bài bản để vận hành và quản lý công nghệ. Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, ghi chép và lưu trữ thông tin trong toàn bộ chuỗi sản xuất để đảm bảo minh bạch và an toàn thực phẩm. Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về sản xuất nông nghiệp, sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn như VietGAP, GlobalGAP, hoặc hữu cơ nếu hướng tới xuất khẩu.
Trên thế giới và tại Việt Nam, nhiều mô hình trồng trọt và chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao đã được triển khai, mang lại hiệu quả vượt trội. Một số ví dụ tiêu biểu về mô hình trồng trọt công nghệ cao như:
Nông trại thẳng đứng (Vertical Farming) tại Nhật Bản sử dụng hệ thống canh tác theo chiều dọc trong nhà kính, kết hợp ánh sáng LED và kiểm soát môi trường để trồng rau sạch quanh năm, tiết kiệm diện tích và nước. Trang trại thông minh (Smart Farm) tại Hàn Quốc áp dụng IoT và AI để giám sát và điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, giúp tối ưu hóa năng suất và chất lượng cây trồng. Mô hình nhà kính công nghệ cao tại Israel sử dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và kiểm soát môi trường chặt chẽ, Israel đã biến sa mạc thành những vùng canh tác hiệu quả, cung cấp rau quả cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
Mô hình trồng rau thủy canh tại Đà Lạt, Việt Nam sử dụng hệ thống thủy canh trong nhà kính, kiểm soát dinh dưỡng và môi trường, giúp sản xuất rau sạch, an toàn và năng suất cao.
Về mô hình chăn nuôi công nghệ cao, trang trại bò sữa tự động tại Hà Lan áp dụng hệ thống robot vắt sữa, quản lý dinh dưỡng và sức khỏe đàn bò bằng công nghệ cảm biến và phần mềm, nâng cao năng suất và chất lượng sữa. Mô hình nuôi lợn công nghệ cao tại Đan Mạch sử dụng hệ thống chuồng trại thông minh, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, tự động cung cấp thức ăn và nước uống, giảm thiểu dịch bệnh và tăng hiệu quả chăn nuôi.
Tại Việt Nam, nhiều trang trại gà công nghệ cao áp dụng hệ thống chuồng kín, điều khiển tiểu khí hậu, thiết bị cho ăn và uống nước tự động, lắp đặt camera giám sát, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mô hình nuôi tôm siêu thâm canh tại Bạc Liêu áp dụng công nghệ biofloc, hệ thống ao nuôi lót bạt, quản lý môi trường nước bằng cảm biến, giúp tăng năng suất và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
Những mô hình trên cho thấy việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt và chăn nuôi không chỉ nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
NNCNC có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với một quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp như Việt Nam. NNCNC không chỉ là chìa khóa nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp Việt Nam. Đầu tư và phát triển NNCNC sẽ giúp Việt Nam tận dụng tối đa tiềm năng nông nghiệp, cải thiện đời sống người dân và gia tăng vị thế trên thị trường quốc tế.