1975 - 1985: Khởi đầu sơ khai từ nền tảng thấp
Sau chiến tranh, Việt Nam bắt đầu công cuộc khôi phục kinh tế, khoa học công nghệ tự động hóa gần như chưa hình thành rõ nét, chỉ mới ứng dụng rất sơ khai trong các ngành công nghiệp quốc doanh. Một số dây chuyền bán tự động nhập khẩu từ Liên Xô và các nước Đông Âu cho các ngành như dệt may, cơ khí… được các nhà máy lớn như Nhà máy Dệt Nam Định, Nhà máy Cơ khí Hà Nội, Nhà máy Xi măng Hải Phòng sử dụng.
Một số viện nghiên cứu bắt đầu ra đời như Viện Tự động hóa kỹ thuật (1979), thuộc Viện Khoa học Việt Nam (nay là Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam). Năm 1985, một số đề tài nghiên cứu khoa học về điều khiển tự động bắt đầu hình thành trong các trường đại học lớn như Bách khoa Hà Nội, Bách khoa TP.HCM.
1986 - 1995: Đổi mới và nhập cuộc
Năm 1986, Việt Nam thực hiện công cuộc Đổi mới, mở cửa nền kinh tế, tạo tiền đề cho việc tiếp cận công nghệ tự động hóa hiện đại từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức.
Từ năm 1988, các doanh nghiệp nhà nước bắt đầu tiếp cận công nghệ điều khiển tự động sơ cấp như PLC (Programmable Logic Controller), cảm biến cơ bản. Các dây chuyền sản xuất tự động trong công nghiệp nhẹ (như thực phẩm, nước giải khát) được lắp đặt tại TP.HCM, Hà Nội.
![]() |
Tổ máy số 4 nhà máy nhiệt điện Phả Lại chính thức phát điện từ cuối năm 1986 |
Năm 1993, Viện Tự động hóa Kỹ thuật (VIAE), trực thuộc Bộ Công Thương được thành lập, hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng tự động hóa vào sản xuất.
Tổ chức xã hội - nghề nghiệp đầu tiên của những người hoạt động, nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực tự động hóa - đo lường - điều khiển tại Việt Nam được thành lập vào tháng 7 năm 1994 tại Hà Nội theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ với tên gọi ban đầu là Hội Khoa học Công nghệ Tự động Việt Nam (nay là Hội Tự động hóa Việt Nam), đánh dấu bước phát triển chuyên sâu trong lĩnh vực tự động hóa.
Năm 1995, Internet chính thức vào Việt Nam - tạo ra môi trường cho tự động hóa điều khiển từ xa bước đầu phát triển. Các dự án ODA từ Nhật Bản, Pháp, Hàn Quốc đã giúp hiện đại hóa một số nhà máy, đặc biệt trong các lĩnh vực điện lực, dầu khí, xi măng, thép, dệt may…
![]() |
Dầu khí là ngành đi tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ tự động hoá |
1996 - 2005: Hội nhập và hiện đại hóa
Từ 1996, các khu công nghiệp, khu chế xuất phát triển mạnh (VSIP, Tân Thuận...), kéo theo nhu cầu ứng dụng tự động hóa trong quản lý sản xuất, logistics. Các công ty Việt Nam bắt đầu nhập khẩu PLC và SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) để tự động hóa quy trình sản xuất.
Năm 1997 - 2000, một số trường đại học mở chuyên ngành Điều khiển tự động, Robot công nghiệp (ví dụ: ĐH Bách khoa TP.HCM, ĐH Bách khoa Hà Nội). Năm 2004 - 2005: Các nhà máy xi măng, thép, điện bắt đầu triển khai hệ thống tự động hóa toàn diện, tích hợp cảm biến và điều khiển số.
![]() |
Ngành điện Việt Nam ứng dụng công nghệ tự động hoá trong tất cả các khâu điều hành, sản xuất và phân phối |
2006 - 2015: Bùng nổ công nghệ và chuẩn hóa tự động hóa
Việt Nam gia nhập WTO - đẩy mạnh áp dụng tiêu chuẩn quốc tế về tự động hóa trong các ngành chế biến, sản xuất linh kiện điện tử.
Năm 2008, xuất hiện các doanh nghiệp Việt Nam cung cấp giải pháp tự động hóa trọn gói (ví dụ: Tự động hóa Tân Phát, Tự động hóa Đông Dương).
Một số lĩnh vực tự động hóa bứt phá như: Tự động hóa hệ thống SCADA tại EVN. Các khu công nghiệp lớn (VSIP, Amata, Sài Gòn Hi-tech Park) bắt đầu lắp đặt dây chuyền tự động hóa cao.
Trong những năm cuối thập kỷ, nhiều diễn đàn, hội thảo, triển lãm quốc tế về tự động hóa, đo lường, điều khiển được tổ chức tại Việt Nam thu hút đông đảo sự quan tâm của các nhà quản lý, các nhà khoa học, doanh nghiệp, sinh viên. Các trường đại học lớn mở rộng đào tạo ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa.
2010, sự kiện “Cách mạng Công nghiệp 4.0” bắt đầu lan tỏa tại Việt Nam, thúc đẩy khái niệm smart factory (nhà máy thông minh), robot hóa. Trong các năm 2014–2015, Việt Nam bắt đầu phát triển các startup về IoT công nghiệp (ví dụ: BKAV Smart Factory, Lumi Việt Nam).
![]() |
Dây chuyền sản xuất sữa hiện đại của Vinamilk |
2016 - 2025: Bước vào kỷ nguyên tự động hóa thông minh
Năm 2016, Đề án “Phát triển công nghiệp hỗ trợ” của Chính phủ từng bước hỗ trợ doanh nghiệp Việt đầu tư vào thiết bị tự động hóa, robot công nghiệp.
Robot công nghiệp bắt đầu được ứng dụng trong các nhà máy điện tử, ô tô (Samsung, LG, Toyota, Vinfast…). IoT công nghiệp được triển khai trong nhiều hệ thống quản lý thông minh trong logistics, sản xuất thực phẩm, y tế. Một số doanh nghiệp nội địa phát triển mạnh mảng tự động hóa như FPT Software: Tự động hóa quy trình (RPA). Các công ty như ABB Việt Nam, Siemens Việt Nam tăng cường mở rộng thị trường thiết bị tự động hóa.
Năm 2018, các trung tâm nghiên cứu và đổi mới sáng tạo về tự động hóa tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng được thành lập. Năm 2020, đại dịch COVID-19 làm bùng nổ ứng dụng robot giao hàng, robot y tế, hệ thống tự động hóa không chạm.
Năm 2019, Chính phủ ban hành "Chương trình quốc gia chuyển đổi số đến năm 2025, định hướng 2030", đẩy mạnh tự động hóa trong quản trị doanh nghiệp và sản xuất.
Từ năm 2021, Việt Nam đưa ra chiến lược quốc gia về cách mạng công nghiệp 4.0, trong đó tự động hóa, AI, IoT đóng vai trò chủ chốt. Trong các năm 2023 - 2025, xu hướng robot cộng tác (cobot), dây chuyền tự động hóa sản xuất thông minh trong các ngành như điện tử, ô tô, logistics, năng lượng tái tạo phát triển mạnh.
![]() |
Nhà máy sản xuất ô tô của Vinfast với quy trình tự động hoá cao |
FPT Software, VNPT Technology, BK Holdings đầu tư mạnh vào các giải pháp tự động hóa thông minh. Việt Nam có sản phẩm tự chế tạo được robot vận chuyển, dây chuyền đóng gói tự động, máy kiểm tra tự động đạt chuẩn quốc tế.
Nhiều Smart Factory (nhà máy thông minh) xuất hiện và phát triển mạnh như VinFast, Foxconn, BW Industrial. Robot tự động hóa nội địa bắt đầu được sản xuất bởi các doanh nghiệp Việt như TMA Robotics, Vingroup.
AI tích hợp trong tự động hóa được triển khai tại nhiều dự án. Các trung tâm nghiên cứu tự động hóa lớn được đầu tư như Trung tâm Công nghệ cao Hòa Lạc (HHTP); Trung tâm nghiên cứu AI và Robotics tại Đại học Quốc gia TP.HCM, Đại học Bách Khoa Hà Nội.
Tự động hóa dưới góc nhìn quản lý khoa học công nghệ
Tự động hóa là một trong những lĩnh vực then chốt góp phần thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Trong hành trình 50 năm từ 1975 đến 2025, ngành tự động hóa Việt Nam đã trải qua những giai đoạn phát triển đầy biến động, phản ánh sự vận động không ngừng của nền kinh tế và bối cảnh toàn cầu.
Nhìn lại hành trình lịch sử chúng ta thấy, sau năm 1975, trong điều kiện hậu chiến tranh đầy khó khăn, tự động hóa tại Việt Nam gần như chưa được hình thành như một ngành nghề độc lập. Hoạt động sản xuất công nghiệp chủ yếu dựa vào lao động thủ công, thiết bị lạc hậu, phụ thuộc vào viện trợ. Các cơ sở nghiên cứu đầu ngành như Viện Kỹ thuật Quân sự, Viện Cơ học Bách khoa mới bắt đầu đặt nền móng sơ khai cho việc nghiên cứu điều khiển và tự động hóa.
Bước sang thập niên 1980, cùng với công cuộc Đổi mới, Việt Nam bắt đầu tiếp cận những công nghệ tự động hóa đầu tiên từ các nước tiên tiến. Việc thành lập các trung tâm nghiên cứu tự động hóa thuộc các trường đại học kỹ thuật lớn như Bách khoa Hà Nội, Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, và sự ra đời của Hội Tự động hóa Việt Nam (VAA) vào năm 1994 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng. Tuy nhiên, tự động hóa thời kỳ này chủ yếu mang tính nghiên cứu, thử nghiệm; việc ứng dụng trong công nghiệp còn hạn chế do thiếu nguồn lực và hạ tầng.
![]() |
AI controller |
Thời kỳ này, nước ta đã ra khỏi cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng và kéo dài hơn 15 năm, tuy còn một số mặt chưa vững chắc, song đã tạo được tiền đề cần thiết để chuyển sang một thời kỳ phát triển mới: đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước”. Về thế, đất nước không còn bị bao vây cấm vận. Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với Mỹ; khôi phục và mở rộng quan hệ hữu nghị, hợp tác nhiều mặt với Trung Quốc; phát triển quan hệ với các nước trong khu vực, trở thành thành viên đầy đủ của tổ chức ASEAN; từng bước đổi mới quan hệ với Liên bang Nga, các nước trong Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) và các nước Đông Âu; mở rộng quan hệ với các nước công nghiệp phát triển.
Giai đoạn từ 2000 đến 2010 chứng kiến bước phát triển mạnh mẽ nhờ hội nhập quốc tế và sự bùng nổ của công nghệ thông tin. Các doanh nghiệp trong nước bắt đầu quan tâm đầu tư tự động hóa dây chuyền sản xuất, đặc biệt trong ngành điện tử, lắp ráp cơ khí, chế biến thực phẩm. Tuy vậy, năng lực nội sinh về thiết kế và chế tạo hệ thống tự động vẫn còn yếu, phụ thuộc nhiều vào công nghệ nhập khẩu.
Từ 2010 đến nay, trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, tự động hóa tại Việt Nam có những bước tiến đột phá. Các lĩnh vực robot công nghiệp, hệ thống điều khiển tự động, Internet vạn vật công nghiệp (IIoT) và trí tuệ nhân tạo bắt đầu được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy lớn. Một số doanh nghiệp Việt Nam đã làm chủ được công nghệ điều khiển SCADA, chế tạo cánh tay robot đơn giản, hệ thống tự động hóa kho vận thông minh. Đặc biệt, các tập đoàn như EVN, PVN, Viettel, FPT, Vingroup đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu phát triển (R&D), đưa tự động hóa trở thành một phần quan trọng trong chiến lược cạnh tranh toàn cầu.
![]() |
Tuy nhiên, nhìn nhận một cách thẳng thắn, tự động hóa Việt Nam vẫn còn nhiều điểm nghẽn: tỷ lệ nội địa hóa thấp trong các hệ thống tự động hóa cao cấp, thiếu các doanh nghiệp đầu chuỗi làm chủ công nghệ cốt lõi, nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu hụt. Bên cạnh đó, sự phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp và viện trường trong việc hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo chuyên sâu cho tự động hóa còn chưa thực sự chặt chẽ.
Dưới góc nhìn quản lý khoa học công nghệ, để ngành tự động hóa Việt Nam bứt phá trong thập kỷ tới, cần có chiến lược bài bản, đồng bộ từ trung ương đến địa phương. Trước hết, cần ưu tiên phát triển các nền tảng công nghệ cốt lõi như cảm biến thông minh, điều khiển tích hợp, robot tự hành. Đồng thời, cần xây dựng các trung tâm nghiên cứu liên ngành tự động hóa - AI - cơ điện tử tầm cỡ quốc gia, có sự tham gia sâu rộng của doanh nghiệp. Chính sách hỗ trợ cần đi vào thực chất hơn, khuyến khích thử nghiệm, thương mại hóa sáng chế trong nước. Cuối cùng, đào tạo nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực thiết kế hệ thống và lập trình điều khiển, phải được đặt lên hàng đầu.
50 năm qua, tự động hóa Việt Nam đã đi từ con số gần như bằng không đến những thành tựu đáng ghi nhận. Với tầm nhìn chiến lược và sự quyết tâm đổi mới, chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng rằng tự động hóa sẽ trở thành một trụ cột vững chắc, đưa Việt Nam tiến vào nhóm các nền kinh tế công nghiệp phát triển trong tương lai gần.