Hiện nay, việc áp dụng các công nghệ kỹ thuật số như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây và Internet vạn vật (IoT), cùng với các cảm biến, đã nâng cao hiệu suất của robot trong ngành dầu khí. Sự tiến bộ này mở ra nhiều khả năng mới từ tự động hóa quy trình sản xuất đến giám sát và bảo dưỡng cơ sở hạ tầng, đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa và làm cho ngành dầu khí bền vững hơn.
Các công ty dầu khí hàng đầu như Baker Hughes, BP, Chevron, Equinor, ExxonMobil, Oceaneering, Repsol, Saudi Aramco, Shell, Sinopec, và TotalEnergies đang sử dụng robot tự động và mở rộng quy mô triển khai. Họ hợp tác với các nhà cung cấp công nghệ robot như Fanuc, Denso, Cognex, Cyberdyne, Estun Automation, ANYbiotics, ABB, Yaskawa, Mitsubishi Electric, Kawasaki, Siemens, Kuka, Universal Robots, Applied Impact Robotics, Cyberhawk, và Nauticus Robotics để đạt được mục tiêu này.
Chó robot mang tên ANYmal của ANYbotics được thiết kế cho mục đích kiểm tra công nghiệp trong các nhà máy lọc hóa dầu |
Robot giúp xử lý các nhiệm vụ vất vả và phức tạp hơn, mang lại độ tin cậy và hiệu quả cao hơn, đồng thời cải thiện an toàn khi vận hành. Theo GlobalData, ngành công nghiệp robot sẽ tăng trưởng với tốc độ hơn 30% mỗi năm, đạt doanh số 568 tỷ USD vào năm 2030, trong đó doanh số bán robot công nghiệp sẽ đạt 352 tỷ USD.
Việc khám phá tiềm năng của robot là bước đi quan trọng, nền tảng của hành trình số hóa cơ sở hạ tầng dữ liệu, một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa các công ty dầu khí trên thế giới nhằm tăng năng suất, nâng cao chất lượng và cải thiện an toàn cho nhân viên của mình.
Một số loại robot được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí:
Robot khám phá dưới nước AUVs (Autonomous Underwater Vehicles) và ROVs (Remotely Operated Vehicles). AUVs tự hoạt động dưới nước mà không cần sự kiểm soát trực tiếp từ con người, thường được sử dụng để thu thập dữ liệu địa chất và địa vật lý ở đáy biển. ROVs được điều khiển từ xa và thường được sử dụng cho việc kiểm tra, bảo dưỡng, và sửa chữa thiết bị dưới nước như đường ống dẫn dầu và giàn khoan.
Robot kiểm tra, làm sạch đường ống (Robot checking, cleaning pipes): Các robot này được thiết kế để đi vào bên trong đường ống dẫn dầu và khí đốt để kiểm tra và phát hiện các vấn đề như rò rỉ, ăn mòn, và tắc nghẽn.
Robot bảo dưỡng và sửa chữa (Maintenance and repair robots): Robot bảo dưỡng sửa chữa được sử dụng để thực hiện các công việc bảo trì trên các giàn khoan dầu khí và các thiết bị khác, giúp giảm thiểu nguy cơ cho con người và tăng hiệu quả công việc.
Drone và UAV (Unmanned Aerial Vehicles): Các phương tiện bay không người lái được sử dụng để giám sát và kiểm tra cơ sở hạ tầng dầu khí từ trên không, bao gồm cả việc phát hiện rò rỉ và kiểm tra an toàn của các cơ sở trên mặt đất.
Robot Địa chất (Geological robots): Các robot này được sử dụng để lấy mẫu đất và đá, thực hiện các thử nghiệm địa chất và địa vật lý trực tiếp tại các địa điểm khám phá dầu mỏ, giúp xác định vị trí và lượng dầu khí tiềm năng.
Robot Giám sát và An toàn (Safety and Monitoring Robots): Được sử dụng để giám sát điều kiện làm việc và đảm bảo an toàn tại các cơ sở dầu khí, bao gồm việc phát hiện khí độc hại và giám sát điều kiện môi trường.
Ngoài các loại robot kể trên, ngành dầu khí còn sử dụng nhiều công nghệ robot tiên tiến khác để đối mặt với thách thức về môi trường làm việc cực kỳ khắc nghiệt và yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả.
Robot của ABB trong dây chuyền của “nhà máy thông minh" đầu tiên COOEC Thiên Tân để sản xuất thiết bị dầu khí ngoài khơi, đánh dấu bước đột phá lớn trong quá trình chuyển đổi thông minh của ngành thiết bị dầu khí ngoài khơi của Trung Quốc. |
Robot Điều khiển từ xa cho các công việc nặng nhọc (Remote Control Robot for Heavy Lifting): Để giảm thiểu rủi ro cho con người trong các công việc nặng nhọc hoặc nguy hiểm, robot được điều khiển từ xa có thể được triển khai để thực hiện các nhiệm vụ như khoan, cắt, và hàn.
Hệ thống Tự động hóa giàn khoan (Rig Automation System): Các hệ thống tự động hóa cho phép vận hành các giàn khoan dầu khí với ít sự can thiệp của con người, tăng cường an toàn và hiệu quả. Công nghệ này bao gồm cả phần mềm và phần cứng robot, như các cánh tay robot tự động thay đổi mũi khoan.
Công nghệ đàn Robot (Swarm Robot Technology): Công nghệ “đàn Robot” cho phép nhiều robot nhỏ làm việc cùng nhau một cách đồng bộ để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, như kiểm tra đường ống hoặc giám sát môi trường. Cách tiếp cận này tăng cường khả năng giám sát và phản ứng linh hoạt trước các vấn đề.
Robot Hỗ trợ các quyết định (Decision Support Robot): Sử dụng AI và học máy, các robot này có thể phân tích dữ liệu từ các cảm biến và camera để hỗ trợ quyết định kỹ thuật và quản lý, từ việc dự đoán bảo dưỡng thiết bị cho đến tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Robot Giám sát môi trường (Environmental Monitoring Robot): Nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường, robot giám sát môi trường có thể được sử dụng để theo dõi chất lượng không khí, mặt nước, và đánh giá ảnh hưởng môi trường của các hoạt động dầu khí.
Thiết bị đeo cá nhân (Wearable Technology for Employees): Không phải tất cả "robot" đều là máy móc tự chạy; thiết bị đeo được cho các nhân viên như bộ định vị và cảm biến sức khỏe giúp theo dõi sức khỏe và vị trí của nhân viên trong môi trường làm việc, cung cấp dữ liệu quan trọng cho hệ thống an toàn tự động.