Thị trường các-bon rừng sau COP30: Xu hướng và thông điệp chính
Trong phần trình bày “Tiến triển của thị trường các-bon rừng toàn cầu - Nhìn lại sau COP30”, GS. Phạm Thu Thủy (Đại học Flinders) đã phân tích bức tranh cập nhật về vai trò của carbon rừng trong thực hiện NDC và các định hướng chiến lược của thị trường carbon trong giai đoạn tới.
Về các-bon rừng trong bối cảnh thực hiện NDC, bà cho biết phần lớn các quốc gia đã đưa lĩnh vực lâm nghiệp vào các cam kết giảm phát thải mới. Cụ thể, 98% quốc gia cập nhật NDC xác định lâm nghiệp là biện pháp giảm thiểu quan trọng, với nhóm tăng cường cam kết bao gồm Bolivia, Saint Lucia, Mông Cổ, Mauritius, Nicaragua, Nga và Quần đảo Solomon. Ngược lại, một số nước giảm hoặc không nêu cam kết trong ngành lâm nghiệp như Jamaica, Panama và São Tomé & Principe.
Tính đến nay, 67 quốc gia đã công bố NDC mới, chiếm 36% tổng lượng phát thải toàn cầu, trong khi 130 quốc gia vẫn chưa có bản cập nhật, tương ứng với 64% lượng phát thải.
Ở góc độ định hướng chiến lược xây dựng thị trường, GS. Thu Thủy cho biết nhu cầu trong thị trường tự nguyện với tín chỉ các-bon rừng vẫn duy trì ổn định và tiếp tục tăng. Các dự án trồng mới, tái trồng rừng - đặc biệt là dự án loại bỏ khí thải được dự báo có khả năng đạt mức giá cao hơn.
Bà cũng nhấn mạnh rằng việc tuân thủ các tiêu chuẩn định hướng mới sẽ dẫn đến thay đổi trong phương pháp luận của các dự án lâm nghiệp, bao gồm cả hệ thống tiêu chuẩn tự nguyện (ICVCM) và bắt buộc (như CORSIA). Từ năm 2026, việc thực thi các quy định của Thỏa thuận Paris do Gold Standard triển khai cũng sẽ tác động trực tiếp đến cách thức phát triển và đánh giá dự án.
Một xu hướng quan trọng khác là vai trò gia tăng của công nghệ số trong MRV, đặc biệt là ứng dụng viễn thám để đo sinh khối, giúp cải thiện tính minh bạch và giảm chi phí theo dõi. Điều này mở ra tiềm năng lồng ghép và lượng hóa nhiều đồng lợi ích hơn, nhất là các lợi ích liên quan tới thích ứng với biến đổi khí hậu.
![]() |
| GS. Phạm Thu Thủy (Đại học Flinders) đưa ra các định hướng chiến lược của thị trường carbon trong giai đoạn tới. |
Từ những phân tích trên, GS. Thu Thủy đưa ra bốn thông điệp chính cho quá trình phát triển thị trường các-bon rừng:
- Ưu tiên tín chỉ các-bon chất lượng cao, minh bạch, tuân thủ các tiêu chuẩn thống nhất và hệ thống MRV vững chắc.
- Kết hợp thị trường tự nguyện và bắt buộc, thị trường quốc tế và nội địa nhằm tạo nguồn cầu rộng và ổn định, qua đó thúc đẩy giảm phát thải.
- Tận dụng công nghệ, AI cùng các cơ chế tài chính đổi mới để tối ưu hóa giao dịch các-bon, giảm chi phí và thu hút đầu tư.
- Đảm bảo sự tham gia toàn diện và phù hợp với mục tiêu khí hậu, mang lại đồng thời lợi ích môi trường, xã hội và kinh tế.
Hoàn thiện khung pháp lý để phát triển thị trường các-bon rừng
Tại Việt Nam, dịch vụ hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng đã được quy định trong Luật Lâm nghiệp năm 2017, với vai trò là một trong năm dịch vụ môi trường rừng. Trên cơ sở đó, Việt Nam đã khẩn trương xây dựng khung pháp lý và lộ trình phát triển thị trường các-bon, hướng tới hoàn thiện vào năm 2029.
Sau hơn một thập kỷ triển khai cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng, tổng số thu đến cuối năm 2024 đạt hơn 30.000 tỷ đồng. Đây được đánh giá là minh chứng rõ rệt cho tiềm năng của dịch vụ các-bon trong việc bổ sung nguồn lực tài chính cho ngân sách ngành lâm nghiệp.
Đại diện Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm, bà Nghiêm Phương Thuý cho biết đơn vị đang khẩn trương tham mưu xây dựng khung pháp lý và các điều kiện kỹ thuật nhằm sẵn sàng tham gia thị trường các-bon rừng cả trong nước và quốc tế. Theo bà, khung pháp lý không chỉ dừng lại ở việc quản lý và giao dịch tín chỉ, mà cần hướng tới hình thành một hệ thống thị trường các-bon rừng chất lượng cao, gắn với phát triển lâm nghiệp bền vững, sinh kế cộng đồng và nâng cao uy tín quốc gia.
![]() |
| Bà Nghiêm Phương Thuý (Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm) phát biểu tại tọa đàm |
Để thị trường các-bon rừng đi vào thực tiễn, nhiều chuyên gia và nhà quản lý cho rằng Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã đi trước. Những mô hình của Chile, Australia, Colombia, Kenya và Indonesia được đánh giá là phù hợp để tham khảo, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang hoàn thiện thể chế và chuẩn bị nguồn lực tham gia thị trường các-bon toàn cầu.
Lâm nghiệp bước vào kỷ nguyên tự động hóa
Trong tham luận về ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phát triển lâm nghiệp bền vững, Giáo sư Terry Sunderland (Đại học British Columbia) nhấn mạnh tiềm năng của công nghệ số trong phục hồi và quản lý rừng quy mô lớn. Ông cho biết, các hệ thống ứng dụng AI kết hợp máy bay không người lái và thiết bị hỗ trợ mặt đất đang mở ra khả năng tự động hóa nhiều hoạt động trọng yếu của ngành lâm nghiệp - từ nhận diện rừng tự nhiên, theo dõi diện tích trồng đến tối ưu hoá chuỗi cung ứng theo hướng không phá rừng.
Theo Giáo sư Sunderland, các giải pháp gieo hạt và trồng rừng bằng công nghệ định vị chính xác giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi rừng, tăng khả năng sinh tồn của cây con và mở rộng diện tích trồng tại những khu vực khó tiếp cận. Công nghệ này cũng cho phép trồng rừng quy mô lớn, thậm chí hàng nghìn hecta mỗi mùa, đồng thời rút ngắn chu kỳ từ thu hoạch đến tái trồng thêm từ 2-4 năm.
![]() |
| Giáo sư Terry Sunderland (Đại học British Columbia) nhấn mạnh tiềm năng của AI trong phục hồi và quản lý rừng quy mô lớn |
Không chỉ góp phần giảm chi phí vận hành, những mô hình tự động hóa còn thúc đẩy đa dạng sinh học, cải thiện đất sau thu hoạch và hỗ trợ hình thành rừng mới nhanh hơn. Các giải pháp hiện đại này được đánh giá là nền tảng quan trọng để xây dựng những dự án các-bon chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế.
Giáo sư Terry Sunderland cũng nêu rõ vai trò của tự động hóa trong phục hồi rừng sau cháy, đặc biệt thông qua các hệ thống gieo hạt trên không và trên mặt đất ứng dụng công nghệ định hướng chính xác. Theo ông, những giải pháp này đang mở ra bước tiến mới cho lâm nghiệp nhờ khả năng trồng cây nhanh gấp 20 lần so với phương pháp truyền thống, đồng thời hỗ trợ hiệu quả việc phục hồi rừng ở những khu vực hẻo lánh, khó tiếp cận.
Các công nghệ gieo trồng sử dụng thiết bị bay không người lái và nền tảng tự động hóa còn cho phép triển khai quy mô lớn, dễ mở rộng, đặc biệt phù hợp với các vùng rừng bị thiệt hại sau cháy. Việc lựa chọn và phân bố giống cây theo điều kiện tự nhiên từng khu vực cũng giúp cải thiện đa dạng sinh học và đa dạng di truyền ngay tại điểm phục hồi, góp phần bảo đảm quá trình tái tạo rừng bền vững và thích ứng hơn với biến đổi khí hậu.
Bích Ngọc - Hoàng Nam








